Vietnamese.nlf 6.3 KB

123456789101112131415161718192021222324252627282930313233343536373839404142434445464748495051525354555657585960616263646566676869707172737475767778798081828384858687888990919293949596979899100101102103104105106107108109110111112113114115116117118119120121122123124125126127128129130131132133134135136137138139140141142143144145146147148149150151152153154155156157158159160161162163164165166167168169170171172173174175176177178179180181182183184185186187188189190191
  1. # Header, don't edit
  2. NLF v6
  3. # Start editing here
  4. # Language ID
  5. 1066
  6. # Font and size - dash (-) means default
  7. -
  8. -
  9. # Codepage - dash (-) means ANSI code page
  10. 1258
  11. # RTL - anything else than RTL means LTR
  12. -
  13. # Translation by NGUYỄN Mạnh Hùng <loveleeyoungae@yahoo.com>
  14. # ^Branding
  15. Nullsoft Install System %s
  16. # ^SetupCaption
  17. Cài đặt $(^Name)
  18. # ^UninstallCaption
  19. Gỡ bỏ $(^Name)
  20. # ^LicenseSubCaption
  21. : Thỏa thuận Giấy phép
  22. # ^ComponentsSubCaption
  23. : Tùy chọn Cài đặt
  24. # ^DirSubCaption
  25. : Thư mục Cài đặt
  26. # ^InstallingSubCaption
  27. : Cài đặt
  28. # ^CompletedSubCaption
  29. : Hoàn thành
  30. # ^UnComponentsSubCaption
  31. : Tùy chọn Gỡ bỏ
  32. # ^UnDirSubCaption
  33. : Thư mục Gỡ bỏ
  34. # ^ConfirmSubCaption
  35. : Xác nhận
  36. # ^UninstallingSubCaption
  37. : Gỡ bỏ
  38. # ^UnCompletedSubCaption
  39. : Hoàn thành
  40. # ^BackBtn
  41. < &Lùi
  42. # ^NextBtn
  43. &Tiến >
  44. # ^AgreeBtn
  45. Tô&i đồng ý
  46. # ^AcceptBtn
  47. Tô&i chấp thuận các điều khoản của Thỏa thuận Giấy phép
  48. # ^DontAcceptBtn
  49. Tôi &không chấp thuận các điều khoản của Thỏa thuận Giấy phép
  50. # ^InstallBtn
  51. &Cài đặt
  52. # ^UninstallBtn
  53. &Gỡ bỏ
  54. # ^CancelBtn
  55. Hủy bỏ
  56. # ^CloseBtn
  57. Đón&g
  58. # ^BrowseBtn
  59. Du&yệt...
  60. # ^ShowDetailsBtn
  61. &Hiện chi tiết
  62. # ^ClickNext
  63. Nhấn Tiến để tiếp tục.
  64. # ^ClickInstall
  65. Nhấn “Cài đặt” để bắt đầu việc cài đặt.
  66. # ^ClickUninstall
  67. Nhấn “Gỡ bỏ” để bắt đầu việc gỡ bỏ.
  68. # ^Name
  69. Tên
  70. # ^Completed
  71. Hoàn thành
  72. # ^LicenseText
  73. Vui lòng xem xét thỏa thuận giấy phép trước khi cài đặt $(^NameDA). Nếu bạn chấp thuận tất cả các điều khoản của thỏa thuận, hãy nhấn “Tôi đồng ý”.
  74. # ^LicenseTextCB
  75. Vui lòng xem xét thỏa thuận giấy phép trước khi cài đặt $(^NameDA). Nếu bạn chấp thuận tất cả các điều khoản của thỏa thuận, hãy nhấn ô bên dưới. $_CLICK
  76. # ^LicenseTextRB
  77. Vui lòng xem xét thỏa thuận giấy phép trước khi cài đặt $(^NameDA). Nếu bạn chấp thuận tất cả các điều khoản của thỏa thuận, hãy chọn ô đầu tiên bên dưới. $_CLICK
  78. # ^UnLicenseText
  79. Vui lòng xem xét thỏa thuận giấy phép trước khi gỡ bỏ $(^NameDA). Nếu bạn chấp thuận tất cả các điều khoản của thỏa thuận, hãy nhấn “Tôi đồng ý”.
  80. # ^UnLicenseTextCB
  81. Vui lòng xem xét thỏa thuận giấy phép trước khi gỡ bỏ $(^NameDA). Nếu bạn chấp thuận tất cả các điều khoản của thỏa thuận, hãy nhấn ô bên dưới. $_CLICK
  82. # ^UnLicenseTextRB
  83. Vui lòng xem xét thỏa thuận giấy phép trước khi gỡ bỏ $(^NameDA). Nếu bạn chấp thuận tất cả các điều khoản của thỏa thuận, hãy chọn ô đầu tiên bên dưới. $_CLICK
  84. # ^Custom
  85. Tùy biến
  86. # ^ComponentsText
  87. Chọn thành phần mà bạn muốn cài đặt và không chọn các thành phần mà bạn không muốn cài đặt. $_CLICK
  88. # ^ComponentsSubText1
  89. Chọn kiểu cài đặt:
  90. # ^ComponentsSubText2_NoInstTypes
  91. Chọn thành phần để cài đặt:
  92. # ^ComponentsSubText2
  93. Hoặc, chọn thành phần phụ mà bạn muốn cài đặt:
  94. # ^UnComponentsText
  95. Chọn thành phần mà bạn muốn gỡ bỏ và không chọn các thành phần mà bạn không muốn gỡ bỏ. $_CLICK
  96. # ^UnComponentsSubText1
  97. Chọn kiểu gỡ bỏ:
  98. # ^UnComponentsSubText2_NoInstTypes
  99. Chọn thành phần để gỡ bỏ:
  100. # ^UnComponentsSubText2
  101. Hoặc, chọn thành phần phụ mà bạn muốn gỡ bỏ:
  102. # ^DirText
  103. Trình trợ lí sẽ cài đặt $(^NameDA) vào thư mục sau. Để cài đặt vào một thư mục khác, hãy nhấn Duyệt để chọn thư mục. $_CLICK
  104. # ^DirSubText
  105. Thư mục đích
  106. # ^DirBrowseText
  107. Chọn thư mục để cài đặt $(^NameDA):
  108. # ^UnDirText
  109. Trình trợ lí sẽ gỡ bỏ $(^NameDA) khỏi thư mục sau. Để gỡ bỏ khỏi một thư mục khác, hãy nhấn Duyệt để chọn thư mục. $_CLICK
  110. # ^UnDirSubText
  111. ""
  112. # ^UnDirBrowseText
  113. Chọn thư mục để gỡ bỏ $(^NameDA):
  114. # ^SpaceAvailable
  115. "Dung lượng hiện có: "
  116. # ^SpaceRequired
  117. "Dung lượng yêu cầu: "
  118. # ^UninstallingText
  119. $(^NameDA) sẽ bị gỡ bỏ khỏi thư mục sau. $_CLICK
  120. # ^UninstallingSubText
  121. Đang gỡ bỏ khỏi:
  122. # ^FileError
  123. Lỗi khi mở tập tin để ghi: \r\n\r\n$0\r\n\r\nNhấn “Hủy bỏ” để ngừng việc cài đặt,\r\n“Thử lại” để thử lần nữa, hoặc\r\n“Bỏ qua” để bỏ qua tập tin này.
  124. # ^FileError_NoIgnore
  125. Lỗi khi mở tập tin để ghi: \r\n\r\n$0\r\n\r\nNhấn “Thử lại” để thử lần nữa, hoặc\r\n“Hủy bỏ” để ngừng việc cài đặt.
  126. # ^CantWrite
  127. "Không thể ghi: "
  128. # ^CopyFailed
  129. Sao chép bị thất bại
  130. # ^CopyTo
  131. "Sao chép vào "
  132. # ^Registering
  133. "Đang đăng kí: "
  134. # ^Unregistering
  135. "Đang hủy đăng kí: "
  136. # ^SymbolNotFound
  137. "Không thể tìm thấy biểu tượng: "
  138. # ^CouldNotLoad
  139. "Không thể nạp: "
  140. # ^CreateFolder
  141. "Tạo thư mục: "
  142. # ^CreateShortcut
  143. "Tạo lối tắt: "
  144. # ^CreatedUninstaller
  145. "Tạo trình gỡ bỏ: "
  146. # ^Delete
  147. "Xóa tập tin: "
  148. # ^DeleteOnReboot
  149. "Xóa khi khởi động lại: "
  150. # ^ErrorCreatingShortcut
  151. "Lỗi khi tạo lối tắt: "
  152. # ^ErrorCreating
  153. "Lỗi khi tạo: "
  154. # ^ErrorDecompressing
  155. Lỗi khi giải nén dữ liệu! Có thể trình cài đặt đã bị hỏng?
  156. # ^ErrorRegistering
  157. Lỗi khi đăng kí DLL
  158. # ^ExecShell
  159. "ExecShell: "
  160. # ^Exec
  161. "Thực thi: "
  162. # ^Extract
  163. "Trích xuất: "
  164. # ^ErrorWriting
  165. "Trích xuất: lôi khi ghi vào tập tin "
  166. # ^InvalidOpcode
  167. Trình cài đặt bị hỏng: mã tác vụ bất hợp lệ
  168. # ^NoOLE
  169. "Không có OLE cho: "
  170. # ^OutputFolder
  171. "Thư mục đầu ra: "
  172. # ^RemoveFolder
  173. "Xóa thư mục: "
  174. # ^RenameOnReboot
  175. "Đổi tên khi khởi động lại: "
  176. # ^Rename
  177. "Đổi tên: "
  178. # ^Skipped
  179. "Đã bỏ qua: "
  180. # ^CopyDetails
  181. Sao chép Chi tiết vào Clipboard
  182. # ^LogInstall
  183. Lưu kí quá trình cài đặt
  184. # ^Byte
  185. B
  186. # ^Kilo
  187. K
  188. # ^Mega
  189. M
  190. # ^Giga
  191. G